日巴拉太 [Nhật Ba Lạp Thái]
ジブラルタル

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Gibraltar

JP: このふねはジブラルタル海峡かいきょう通過つうかします。

VI: Con tàu này sẽ đi qua eo biển Gibraltar.