県知事 [Huyền Tri Sự]

けんちじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

thống đốc tỉnh

JP: その県知事けんちじ7月しちがつ選挙せんきょ勝利しょうりをおさめました。

VI: Thống đốc tỉnh đó đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tháng 7.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 県知事
  • Cách đọc: けんちじ
  • Loại từ: Danh từ (chức danh hành chính)
  • Nghĩa tiếng Việt tự nhiên: thống đốc tỉnh (Nhật Bản)
  • Lĩnh vực: Hành chính công, chính trị địa phương
  • Hán Việt: Huyện Tri Sự (thường hiểu là “tỉnh trưởng”/“thống đốc”)

2. Ý nghĩa chính

県知事 là người đứng đầu cơ quan hành chính của một 県 (tỉnh/quận hành chính ngang cấp prefecture) ở Nhật. Tương đương “thống đốc tỉnh”, do dân bầu, có quyền điều hành, ký quyết định, công bố chính sách ở cấp tỉnh.

3. Phân biệt

  • 知事: chung là “thống đốc” (không nêu cấp). Khi gắn tiền tố: 都知事 (Tokyo), 府知事 (Osaka/Kyoto), 道知事 (Hokkaidō), 県知事 (các tỉnh còn lại).
  • 市長: thị trưởng (cấp thành phố), 町長: trưởng thị trấn, 村長: trưởng làng – nhỏ hơn cấp 県.
  • 県庁: cơ quan (tòa nhà, tổ chức) – không phải con người. 県議: nghị sĩ hội đồng tỉnh – cơ quan lập pháp địa phương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi kèm các động từ như: 選出される (được bầu), 再選 (tái đắc cử), 辞任する (từ chức), 表明する (tuyên bố), 会見する (họp báo).
  • Trong tin tức: “県知事が〇〇を発表した”, “県知事選挙” (bầu cử thống đốc).
  • Kính ngữ báo chí: thêm sau tên riêng, ví dụ: “山田知事”, “山田県知事”.
  • Ngữ pháp: dùng như danh từ chỉ người/chức vụ; trước danh từ khác: “県知事選”, “県知事公舎”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
知事Đồng nghĩa khái quátThống đốcDùng chung, cần thêm tiền tố để rõ cấp
都知事Liên quanThống đốc TokyoĐặc thù thủ đô
府知事Liên quanThống đốc (Osaka/Kyoto)Đơn vị “府”
道知事Liên quanThống đốc HokkaidōĐơn vị “道”
県庁Liên quanỦy ban/Trụ sở tỉnhCơ quan, không phải người
県議Liên quanNghị sĩ tỉnhLập pháp địa phương
市長Đối chiếu cấpThị trưởngCấp thành phố

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ケン): tỉnh/prefecture.
  • (チ/し・る): biết, tri thức.
  • (ジ/こと): sự việc, công việc.
  • Hợp nghĩa: “người phụ trách công việc của tỉnh” → 県知事.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, “thống đốc” là tự nhiên nhất. Trong văn phong báo chí Nhật, tên riêng + 知事 thường được dùng thay cho họ của người đó như một định danh chức vụ. Ở đề thi đọc hiểu, cụm như “県知事選”, “県知事の権限” thường xuất hiện trong chủ đề chính trị–xã hội.

8. Câu ví dụ

  • 県知事が新しい観光政策を発表した。
    Thống đốc tỉnh đã công bố chính sách du lịch mới.
  • 来月、県知事選挙が行われる。
    Tháng tới sẽ diễn ra bầu cử thống đốc tỉnh.
  • 山田県知事は三期目の再選を目指す。
    Thống đốc Yamada hướng tới tái đắc cử nhiệm kỳ thứ ba.
  • 県知事は県議会で予算案を説明した。
    Thống đốc đã giải trình dự toán tại hội đồng tỉnh.
  • 災害時、県知事には避難指示を出す権限がある。
    Khi có thiên tai, thống đốc có quyền ban hành lệnh sơ tán.
  • 県知事が企業誘致に積極的だ。
    Thống đốc rất tích cực trong việc thu hút doanh nghiệp.
  • 新任の県知事は医療体制の強化を公約に掲げた。
    Tân thống đốc nêu cam kết tăng cường hệ thống y tế.
  • 県知事公舎は市の中心部にある。
    Dinh thự của thống đốc nằm ở trung tâm thành phố.
  • 記者は県知事に汚職疑惑について質問した。
    Phóng viên hỏi thống đốc về nghi án tham nhũng.
  • 県知事のリーダーシップが問われている。
    Năng lực lãnh đạo của thống đốc đang bị đặt câu hỏi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 県知事 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?