• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tông
  • Âm On: シュウ ソウ
  • Âm Kun: むね
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 997
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: かず; し; そ; そお; たか; とし; のり; ひろ; むな; もと; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宗 là chữ hội ý: gồm 宀 (mái nhà) và 示 (thần linh), gợi ý nghĩa tôn giáo. Nghĩa gốc: “tôn giáo, dòng họ”. Về sau dùng để chỉ tôn giáo hoặc dòng dõi.