浄土宗 [Tịnh Thổ Tông]
じょうどしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

Tịnh Độ tông (Phật giáo); Jodo (tông phái)

Hán tự

Tịnh làm sạch
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Tông tôn giáo; phái