宗
[Tông]
しゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
giáo phái; tông phái
Danh từ chung
giáo lý (của một giáo phái)
🔗 宗旨