天台宗 [Thiên Đài Tông]
てんだいしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

Tông phái Tendai (của Phật giáo)

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Tông tôn giáo; phái