• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyễn
  • Âm On: ゲン
  • Âm Kun: まぼろし
  • Bộ Thủ: 幺 (Yêu)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1564
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幻 là chữ hội ý: gồm chữ 幺 (nhỏ) và chữ 𠬝 (gợi ý nghĩa). Nghĩa gốc: “ảo ảnh, ảo giác”. Về sau dùng để chỉ những điều không có thực, ảo tưởng.