幻姿 [Huyễn Tư]
げんし

Danh từ chung

bóng ma

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
姿
hình dáng

Từ liên quan đến 幻姿