Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幻想劇
[Huyễn Tưởng Kịch]
げんそうげき
🔊
Danh từ chung
kịch phi hiện thực
Hán tự
幻
Huyễn
ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
想
Tưởng
ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
劇
Kịch
kịch; vở kịch