Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幻覚剤
[Huyễn Giác Tề]
げんかくざい
🔊
Danh từ chung
chất gây ảo giác
Hán tự
幻
Huyễn
ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
覚
Giác
ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
剤
Tề
liều; thuốc
Từ liên quan đến 幻覚剤
向精神薬
こうせいしんやく
thuốc hướng thần