Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
向精神薬
[Hướng Tinh Thần Dược]
こうせいしんやく
🔊
Danh từ chung
thuốc hướng thần
Hán tự
向
Hướng
đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
精
Tinh
tinh chế; tinh thần
神
Thần
thần; tâm hồn
薬
Dược
thuốc; hóa chất
Từ liên quan đến 向精神薬
幻覚剤
げんかくざい
chất gây ảo giác