• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ni Nệ
  • Âm On:
  • Âm Kun: あま
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1844
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尼 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác) và bộ 匕 (cái thìa), gợi ý hình ảnh người ngồi. Nghĩa gốc: “ni cô”. Về sau dùng để chỉ người tu hành nữ.