印度尼西亜 [Ấn Độ Ni Tây A]
インドネシア

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Indonesia

JP: そのふね原料げんりょうをインドネシアから輸送ゆそうしている。

VI: Con tàu đó đang vận chuyển nguyên liệu từ Indonesia.

Từ liên quan đến 印度尼西亜