[Ni]
あま
アマ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

ni cô Phật giáo

Danh từ chung

nữ tu Công giáo; sơ

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường viết là アマ; cũng là 阿魔

con chó cái

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

📝 viết tắt của 尼崎

Amagasaki (thành phố ở tỉnh Hyogo)

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet

Amazon (nhà bán lẻ trực tuyến)

Hán tự

Ni ni cô

Từ liên quan đến 尼