• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuất Quật
  • Âm On: クツ
  • Âm Kun: かが.む; かが.める
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1434
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: くっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

屈 là chữ hình thanh: bộ 尸 (xác chết, gợi ý về sự uốn cong) và phần 出 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “uốn cong, gập lại”. Về sau dùng để chỉ sự nhượng bộ, khuất phục.