屈む [Khuất]
かがむ
こごむ
くぐむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cúi xuống; nghiêng người; cúi về phía trước

JP: かれくつをはくためにかがんだ。

VI: Anh ấy đã cúi xuống để đi giày.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cúi xuống; ngồi xổm; ngồi chồm hổm

JP: かれはかがんでボールをひろった。

VI: Anh ấy cúi xuống nhặt bóng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちょっとかがめば、アソコがチラチラとかくれします。
Cúi xuống một chút thôi là “chỗ ấy” cứ lấp ló hiện ra rồi biến mất.
ちょっとかがめば、信号しんごうがチラチラとかくれします。
Hãy cúi xuống một chút, bạn sẽ thấy cờ tín hiệu lấp ló.

Hán tự

Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục

Từ liên quan đến 屈む