しゃがむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
ngồi xổm
JP: 少し離れて見ると、その岩は人がしゃがんだ姿に見える。
VI: Khi nhìn từ xa, tảng đá ấy trông giống như hình dáng của một người đang ngồi co ro.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはしゃがみ込んだ。
Tom đã ngồi xổm xuống.
体を捻ってから下までしゃがみます。
Vặn người rồi hãy ngồi xổm xuống.
彼は靴紐を結ぶためにしゃがんだ。
Anh ấy cúi xuống để buộc dây giày.
トムは靴紐を結ぶためにしゃがんだ。
Anh ấy cúi xuống để buộc dây giày.
トムは庭にしゃがんで、カエルが跳ねるのをずっと見ていた。
Tom cúi xuống sân và nhìn chằm chằm vào những con ếch nhảy.