卑屈 [Ti Khuất]
ひくつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nịnh bợ

JP: かれらはなぜあんなに卑屈ひくつかれつかえたのか。

VI: Tại sao họ lại phục vụ anh ta một cách khiêm tốn đến vậy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

卑屈ひくつやっこ
Kẻ tiểu nhân.
敗北はいぼく失敗しっぱい人間にんげん非常ひじょう卑屈ひくつにする。
Thất bại và thua cuộc làm con người cảm thấy tự ti.

Hán tự

Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường
Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục

Từ liên quan đến 卑屈