屈従 [Khuất Tùng]
くつじゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phục tùng nô lệ; phục tùng

Hán tự

Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục
Tùng tuân theo; phụ thuộc

Từ liên quan đến 屈従