• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cung
  • Âm On: キュウ グウ クウ
  • Âm Kun: みや
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 367
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: ぐ; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宮 là chữ hình thanh: bộ 宀 (mái nhà, gợi ý về nơi ở) và thanh phù 呂 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cung điện, nơi ở của vua”. Về sau dùng để chỉ các công trình kiến trúc lớn, trang trọng.