内宮 [Nội Cung]
ないくう
ないぐう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

Đền Ise Nội

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Cung đền thờ; cung điện