東宮 [Đông Cung]
春宮 [Xuân Cung]
とうぐう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

thái tử

Hán tự

Đông đông
Cung đền thờ; cung điện
Xuân mùa xuân