1. Thông tin cơ bản
- Từ: 子宮
- Cách đọc: しきゅう
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y học/sinh học)
- Ngữ vực: Trang trọng, chuyên ngành y học, sức khỏe sinh sản
- Vai trò trong câu: Chủ ngữ/đối tượng; thường đi với các động từ y khoa như 取り出す, 検査する, 切除する, 温存する, 診断する
2. Ý nghĩa chính
子宮 là “tử cung” – cơ quan sinh sản của người mang thai (đa số là cơ thể nữ), nơi phôi thai bám và phát triển thành thai nhi. Trong tiếng Nhật, từ này dùng trong cả bối cảnh y khoa lẫn thông tin sức khỏe thường thức.
3. Phân biệt
- 子宮 vs 胎内: 子宮 là cơ quan cụ thể; 胎内 là “bên trong bào thai/bên trong tử cung” (không phải tên cơ quan).
- 子宮 vs 卵巣: 子宮 (tử cung) khác với 卵巣 (buồng trứng – nơi sản xuất trứng, hormone).
- 子宮頸・子宮口: phần cổ tử cung/cửa tử cung; là bộ phận thuộc tử cung, không phải từ đồng nghĩa.
- 母体 (cơ thể người mẹ) bao hàm cả tử cung; 子宮 chỉ là một cơ quan trong đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đi kèm các danh từ y khoa: 子宮頸がん, 子宮内膜, 子宮筋腫, 子宮内避妊具(IUD), 子宮摘出術.
- Động từ hay dùng: 子宮を検査する, 子宮を温存する (bảo tồn), 子宮を摘出する (cắt bỏ), 子宮に着床する (phôi bám), 子宮に異常がある.
- Ngữ cảnh: bệnh viện, tài liệu y khoa, tư vấn sức khỏe sinh sản; khi phổ thông hóa, vẫn giữ sắc thái trang trọng.
- Tránh nhầm với từ liên quan đến tôn giáo “宮” (đền miếu); ở đây 宮 là “cung” theo nghĩa ẩn dụ “cung của đứa trẻ”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 胎内 |
Liên quan |
Bên trong bào thai/tử cung |
Diễn tả vị trí, không phải tên cơ quan. |
| 子宮頸 |
Liên quan (bộ phận) |
Cổ tử cung |
Trong bệnh danh: 子宮頸がん (ung thư cổ tử cung). |
| 子宮内膜 |
Liên quan (bộ phận) |
Nội mạc tử cung |
Trong bệnh: 子宮内膜症, 子宮内膜炎. |
| 卵巣 |
Liên quan (khác cơ quan) |
Buồng trứng |
Không đồng nghĩa; là cơ quan sinh sản khác. |
| 母体 |
Liên quan |
Cơ thể người mẹ |
Khái niệm rộng hơn, bao hàm tử cung. |
| 体外 |
Đối nghĩa khái niệm |
Bên ngoài cơ thể |
Đối lập với 体内/子宮内 trong ngữ cảnh y khoa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 子: “con, đứa trẻ”.
- 宮: “cung, đền”; ẩn dụ là “cung điện của đứa trẻ”.
- Hán Việt: “Tử cung”. Nghĩa tạo hình: nơi đứa trẻ cư ngụ, phát triển.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu y khoa tiếng Nhật, bạn sẽ thấy rất nhiều danh từ ghép với 子宮. Hãy để ý quan hệ “cơ quan–bộ phận–bệnh danh”: 子宮(cơ quan)→ 子宮頸・子宮内膜(bộ phận)→ 子宮頸がん・子宮内膜症(bệnh danh). Nắm được tầng bậc này sẽ giúp bạn suy luận nghĩa của từ mới nhanh hơn, kể cả khi chưa tra từ điển.
8. Câu ví dụ
- 医師は子宮の状態を超音波で確認した。
Bác sĩ kiểm tra tình trạng tử cung bằng siêu âm.
- 受精卵が子宮に着床しにくい体質だと言われた。
Tôi được nói là cơ địa khó để phôi bám vào tử cung.
- 子宮筋腫の手術を受けるかどうか、主治医と相談している。
Tôi đang trao đổi với bác sĩ điều trị về việc có phẫu thuật u xơ tử cung hay không.
- 検診で子宮頸がんの早期発見ができた。
Nhờ khám sàng lọc mà phát hiện sớm ung thư cổ tử cung.
- この薬は子宮の収縮を抑える作用がある。
Thuốc này có tác dụng ức chế co bóp tử cung.
- 妊娠初期は子宮に過度な負担をかけないようにする。
Trong giai đoạn đầu mang thai cần tránh gây áp lực quá mức lên tử cung.
- 子宮内膜が薄い場合、移植の成功率に影響が出る。
Nếu nội mạc tử cung mỏng, tỉ lệ thành công của việc chuyển phôi sẽ bị ảnh hưởng.
- 検査の結果、子宮に炎症が見つかった。
Kết quả xét nghiệm cho thấy có viêm ở tử cung.
- 彼女は子宮を温存する治療法を選んだ。
Cô ấy đã chọn phương pháp điều trị bảo tồn tử cung.
- この装置は子宮内の環境を詳しく評価できる。
Thiết bị này có thể đánh giá chi tiết môi trường bên trong tử cung.