八幡宮 [Bát Phiên Cung]
はちまんぐう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

đền thờ Hachiman; đền Hachiman

🔗 八幡

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Phiên cờ
Cung đền thờ; cung điện