宮司 [Cung Tư]
ぐうじ
みやづかさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

trưởng tế

Hán tự

Cung đền thờ; cung điện
quản lý; chính quyền