• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tự
  • Âm On: ジョ
  • Âm Kun: つい.で; ついで
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1160
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: つぐ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

序 là chữ hình thanh: bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa nơi chốn) và phần 予 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sắp xếp”. Về sau dùng để chỉ thứ tự, trật tự.