知的
[Tri Đích]
ちてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Tính từ đuôi na
trí thức
JP: 知的な会話が好きです。
VI: Tôi thích những cuộc trò chuyện trí tuệ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メアリーは知的だよね。
Mary thông minh phết nhỉ.
トムは知的だ。
Tom có trí tuệ.
トムはあなたほど知的じゃないよ。
Tom không thông minh bằng bạn.
彼は知的な人です。
Anh ấy là một người thông minh.
トムはメアリーより、知的である。
Tom thông minh hơn Mary.
トムはメアリーほど知的じゃないね。
Tom không thông minh bằng Mary.
彼女はとても知的な人だ。
Cô ấy là một người rất thông minh.
彼女は背が低いが、知的だ。
Cô ấy thấp nhưng thông minh.
チェスはとても知的なゲームです。
Cờ vua là một trò chơi rất trí tuệ.
トムが知的だとは思わないよ。
Tôi không nghĩ Tom là người thông minh.