知性的
[Tri Tính Đích]
ちせいてき
Tính từ đuôi na
trí thức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は兄より知性的ではない。
Anh ấy không thông minh bằng anh trai mình.
若いけど、とても知性的です。
Dù còn trẻ nhưng rất thông minh.