• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phàm Phâm
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1923
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

帆 là chữ hình thanh: bộ 巾 (vải, gợi ý nghĩa) và phần 凡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cánh buồm”. Về sau dùng để chỉ buồm của thuyền.