順風満帆
[Thuận Phong Mãn Phàm]
じゅんぷうまんぱん
じゅんぷうまんぽ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
thuận buồm xuôi gió
JP: 会社の経営があまりにも順風満帆で、かえって恐いぐらいだ。
VI: Công ty đang phát triển thuận lợi đến mức đáng sợ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は順風満帆だ。
Anh ấy đang rất thuận lợi.