Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
白帆
[Bạch Phàm]
しらほ
🔊
Danh từ chung
cánh buồm trắng
Hán tự
白
Bạch
trắng
帆
Phàm
buồm