出帆 [Xuất Phàm]
しゅっぱん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ra khơi; khởi hành (từ cảng)

JP: そのふねはまさに出帆しゅっぱんしようとしている。

VI: Con tàu đó đang chuẩn bị ra khơi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふねはボンベイにけて出帆しゅっぱんした。
Con tàu đã ra khơi hướng tới Bombay.
天気てんきさえよければ、ふねはいつでも出帆しゅっぱんします。
Nếu trời đẹp, con tàu sẽ ra khơi bất cứ lúc nào.
悪天候あくてんこうのためかれらは出帆しゅっぱんできなかった。
Do thời tiết xấu, họ không thể ra khơi.
そのふね出帆しゅっぱんして2日ふつか沈没ちんぼつした。
Con tàu đó đã chìm sau hai ngày rời cảng.
そのふね明日あした午後ごご3時さんじ香港ほんこんけて出帆しゅっぱんする。
Con tàu đó sẽ rời cảng vào lúc 3 giờ chiều ngày mai hướng tới Hong Kong.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Phàm buồm

Từ liên quan đến 出帆