出航 [Xuất Hàng]
しゅっこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khởi hành (tàu, máy bay); ra khơi; rời cảng; cất cánh

JP: そのふね出航しゅっこうしようとしている。

VI: Con tàu đó đang chuẩn bị khởi hành.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのふねは、出航しゅっこうした。
Con tàu đã ra khơi.
そのふね正午しょうご出航しゅっこうする。
Con tàu đó sẽ khởi hành vào buổi trưa.
あらしのために、ふね出航しゅっこうできなかった。
Con tàu không thể xuất phát do cơn bão.
ふね3時さんじ出航しゅっこうする予定よていだ。
Con tàu dự kiến sẽ khởi hành lúc 3 giờ.
そのふねあらしのため出航しゅっこうできないだろう。
Con tàu đó sẽ không thể khởi hành do bão.
そして、あなたは出航しゅっこうすることができます。
Và bạn có thể lên tàu ra khơi.
そのふね毎週まいしゅう月曜日げつようび出航しゅっこうしていた。
Con tàu đó đã khởi hành vào mỗi thứ Hai.
そのふね明日あした、ホノルルにかって出航しゅっこうする。
Ngày mai, con tàu đó sẽ khởi hành đi Honolulu.
ふね3時さんじ出航しゅっこうすることになっている。
Con tàu dự định sẽ khởi hành lúc 3 giờ.
ふね出航しゅっこうしたが、2日ふつか難破なんぱした。
Con tàu đã ra khơi nhưng bị đắm hai ngày sau.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Hàng điều hướng; đi thuyền; du ngoạn; bay

Từ liên quan đến 出航