船出 [Thuyền Xuất]
ふなで
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ra khơi; ra biển

JP: かれらは来週らいしゅう月曜日げつようびにボンベイにけて船出ふなでする。

VI: Họ sẽ lên tàu đi Bombay vào thứ Hai tuần tới.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ

bắt đầu lại; khởi đầu điều gì mới

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは来週らいしゅう月曜日げつようびにボンベにけて船出ふなでする。
Họ sẽ lên tàu đi Bombay vào thứ Hai tuần tới.
ほんんでみると、植民しょくみんしゃ冒険ぼうけんあらたな素晴すばらしい生活せいかつあらたなくにやチャンスなどにかって船出ふなでしていったようである。
Khi đọc sách, có vẻ như những người định cư và nhà thám hiểm đã lên thuyền hướng tới một cuộc sống tuyệt vời mới, các quốc gia mới và cơ hội mới.

Hán tự

Thuyền tàu; thuyền
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 船出