• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đèo
  • Âm Kun: とうげ
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1941
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

峠 là chữ hội ý: gồm chữ 山 (núi) và chữ 上下 (trên dưới). Nghĩa gốc: “đèo, đỉnh núi”. Về sau chỉ các địa hình cao thấp, đèo núi.