洞ヶ峠を決め込む [Đỗng Đèo Quyết Liêu]
洞が峠を決め込む [Đỗng Đèo Quyết Liêu]
洞ヶ峠をきめこむ [Đỗng Đèo]
洞が峠をきめこむ [Đỗng Đèo]
ほらがとうげをきめこむ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”

⚠️Tục ngữ

chờ cơ hội tốt; đứng về phía có lợi

chờ xem tại Horagatoge

Hán tự

Đỗng hang; động; khai quật
Đèo đỉnh núi; đèo núi; cao trào; đỉnh
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Liêu đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)