洞ヶ峠を決め込む
[Đỗng Đèo Quyết Liêu]
洞が峠を決め込む [Đỗng Đèo Quyết Liêu]
洞ヶ峠をきめこむ [Đỗng Đèo]
洞が峠をきめこむ [Đỗng Đèo]
洞が峠を決め込む [Đỗng Đèo Quyết Liêu]
洞ヶ峠をきめこむ [Đỗng Đèo]
洞が峠をきめこむ [Đỗng Đèo]
ほらがとうげをきめこむ
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”
⚠️Tục ngữ
chờ cơ hội tốt; đứng về phía có lợi
chờ xem tại Horagatoge