峠を越す
[Đèo Việt]
とうげをこす
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
⚠️Thành ngữ
vượt qua đỉnh (của cái gì đó); vượt qua phần khó khăn nhất; qua giai đoạn tồi tệ nhất (ví dụ: bệnh tật)
JP: ブームは峠を越した。
VI: Cơn sốt đã qua đi.
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”
📝 nghĩa gốc
vượt qua đèo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
病人はもう峠を越した。
Bệnh nhân đã qua cơn nguy kịch.
患者さんは峠を越しました。
Bệnh nhân đã qua cơn nguy kịch.