大菩薩峠 [Đại Bồ Tát Đèo]
だいぼさつとうげ

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Thanh kiếm của Doom

Hán tự

Đại lớn; to
Bồ loại cỏ; cây thiêng
Tát cứu rỗi; Phật
Đèo đỉnh núi; đèo núi; cao trào; đỉnh