峠越え [Đèo Việt]
とうげごえ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

vượt đèo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

猛暑もうしょとうげえたようだが、にちちゅうはまだまだあつい。
Có vẻ như đã qua đỉnh điểm của đợt nắng nóng, nhưng ban ngày vẫn còn rất nóng.

Hán tự

Đèo đỉnh núi; đèo núi; cao trào; đỉnh
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam