• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điêu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: ほ.る; -ぼ.り
  • Bộ Thủ: 彡 (Sam) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1533
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彫 là chữ hình thanh: bộ 彡 (lông, tóc) chỉ ý, và chữ 周 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khắc, chạm trổ”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động điêu khắc, trang trí.