彫塑
[Điêu Tố]
ちょうそ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chạm khắc; khắc
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mô hình đất sét
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nghệ thuật tạo hình