木彫 [Mộc Điêu]
もくちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

điêu khắc gỗ

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Điêu khắc; chạm; đục