彫り刻む [Điêu Khắc]
ほりきざむ

Động từ Godan - đuôi “mu”

khắc; chạm

Hán tự

Điêu khắc; chạm; đục
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 彫り刻む