Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
彫り刻む
[Điêu Khắc]
ほりきざむ
🔊
Động từ Godan - đuôi “mu”
khắc; chạm
Hán tự
彫
Điêu
khắc; chạm; đục
刻
Khắc
khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Từ liên quan đến 彫り刻む
刻む
きざむ
băm nhỏ; cắt nhỏ
彫る
ほる
khắc; chạm; điêu khắc; đục
彫刻
ちょうこく
chạm khắc; khắc; điêu khắc
刻する
こくする
khắc; chạm
刻みこむ
きざみこむ
khắc (tên, v.v.); chạm (họa tiết)
刻みつける
きざみつける
khắc; chạm
刻み付ける
きざみつける
khắc; chạm
刻み込む
きざみこむ
khắc (tên, v.v.); chạm (họa tiết)
勒する
ろくする
quản lý
彫りつける
ほりつける
khắc (họa tiết)
彫り付ける
ほりつける
khắc (họa tiết)
彫付ける
ほりつける
khắc (họa tiết)
Xem thêm