刻する [Khắc]
こくする

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

⚠️Từ cổ

khắc; chạm

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

xuất bản; viết

Hán tự

Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 刻する