• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuệ
  • Âm On: スイ ケイ セイ
  • Âm Kun: ほうき
  • Bộ Thủ: 彐 (Kệ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2294
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: とし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彗 là chữ hội ý: gồm bộ 彑 (đầu lợn) và bộ 彐 (cái chổi). Nghĩa gốc: “cái chổi”. Về sau dùng để chỉ sự quét dọn, làm sạch.