彗星
[Tuệ Tinh]
すいせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thiên văn học
sao chổi
JP: そういう方法で彼はその彗星を発見したのです。
VI: Nhờ cách đó mà anh ấy đã phát hiện ra ngôi sao chổi đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
サッカー界に新たなスターが彗星のごとく現れた。
Một ngôi sao mới đã xuất hiện như sao chổi trong làng bóng đá.
彗星は運行しながら後ろに光の尾を引く。
Sao chổi kéo theo đuôi sáng khi di chuyển.
彼は新しい彗星を発見したと主張した。
Anh ấy tuyên bố đã phát hiện một ngôi sao chổi mới.