Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
百武彗星
[Bách Vũ Tuệ Tinh]
ひゃくたけすいせい
🔊
Danh từ chung
sao chổi Hyakutake
Hán tự
百
Bách
một trăm
武
Vũ
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
彗
Tuệ
sao chổi; chổi
星
Tinh
ngôi sao; dấu