• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoan
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: くつろ.ぐ; ひろ.い; ゆる.やか
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1377
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: とも; のぶ; のり; ひろし; ひろん; ゆた; ゆたか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 宀 (mái nhà), bên phải là phần 𠬝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rộng rãi, khoan dung”. Về sau dùng để chỉ sự rộng lượng, tha thứ.