Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寛厳
[Khoan Nghiêm]
かんげん
🔊
Danh từ chung
khoan dung và nghiêm khắc
Hán tự
寛
Khoan
khoan dung; rộng lượng
厳
Nghiêm
nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc