寛ぎ
[Khoan]
くつろぎ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thư giãn; thoải mái
JP: 読書からくつろぎを得る事が出来る人もいる。
VI: Có người có thể tìm thấy sự thư giãn từ việc đọc sách.